Từ đồng nghĩa với "túc trực"

trực làm nhiệm vụ canh gác trực ban
trực chiến trực tiếp theo dõi giám sát
bảo vệ đứng gác trông coi phục vụ
điều hành quản lý hỗ trợ thực hiện
thực thi đảm nhiệm chăm sóc giữ gìn