Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"túc trực"
trực
làm nhiệm vụ
canh gác
trực ban
trực chiến
trực tiếp
theo dõi
giám sát
bảo vệ
đứng gác
trông coi
phục vụ
điều hành
quản lý
hỗ trợ
thực hiện
thực thi
đảm nhiệm
chăm sóc
giữ gìn