Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tĩnh"
tĩnh tại
bất động
không di chuyển
dừng lại
không thay đổi
ổn định
cố định
không chuyển động
thụ động
trì trệ
không hoạt động
vẫn
dừng
không thể thay đổi
tĩnh lặng
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh lặng
tĩnh mạch
tĩnh điện