Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tươi tắn"
tươi
tươi trẻ
tươi mới
tươi mát
mới mẻ
sảng khoái
trong lành
khỏe mạnh
khỏe khắn
mát mẻ
xanh
sắc nét
trong sạch
tươi tắn
vừa mới ra
vừa mới tới
hoàn toàn mới
mới làm
chưa phai mờ
mới