Từ đồng nghĩa với "tươi tốt"

tươi tắn tươi trẻ tươi mới tươi
tươi mát xanh xanh lục mát mẻ
mát khỏe mạnh khỏe khắn mới mẻ
mới trong lành mạnh mẽ tươi tốt
cây cối xanh tốt mùa màng tươi tốt sinh sôi phát triển
đầy sức sống