Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tươm tất"
gọn gàng
ngăn nắp
sạch sẽ
vệ sinh
trật tự
kỹ lưỡng
dọn dẹp
sự sạch sẽ
sự gọn gàng
đúng giờ
sự ngăn nắp
tiết kiệm
đồng nhất
tôn trọng
có tổ chức
có quy củ
có kế hoạch
chỉnh chu
cẩn thận
chu đáo