Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương đối"
tương xứng
tương tự
tương ứng
cân xứng với
cân đối với
gần đúng
đại khái
hơi
tạm hài lòng
so sánh
liên quan
ngẫu nhiên
tuỳ theo
có thể so sánh
một phần
phần nào
khá
tương đối ổn
tương đối tốt
tương đối khó
tương đối rỗi