Từ đồng nghĩa với "tương phùng"

sự giống nhau điểm giống nhau sự tương tự sự đồng nhất
sự đồng hóa sự tương ứng tương tự nét tương tự
điểm tương tự sự đồng dạng sự so sánh sự tương đồng
sự hòa hợp sự tương tác sự liên kết sự liên quan
sự tương hợp sự tương thích sự tương đồng hóa sự giao thoa