Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương tàn"
tương tàn
nội chiến
tàn sát lẫn nhau
huynh đệ tương tàn
xung đột
đấu tranh
giao tranh
chém giết
đổ máu
bạo lực
thù hận
mâu thuẫn
chia rẽ
bất hòa
đối đầu
khủng hoảng
tan rã
phân li
chia cắt
bất đồng