Từ đồng nghĩa với "tương tàn"

tương tàn nội chiến tàn sát lẫn nhau huynh đệ tương tàn
xung đột đấu tranh giao tranh chém giết
đổ máu bạo lực thù hận mâu thuẫn
chia rẽ bất hòa đối đầu khủng hoảng
tan rã phân li chia cắt bất đồng