Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tướp ï"
tơi
nát
rách
xơ
bể
vỡ
mẻ
hỏng
toạc
thủng
bầm
tổn thương
đứt
chảy
tuôn
tràn
vương
bị thương
bị hư
bị rách