Từ đồng nghĩa với "tưởng bở"

coi như giả định mơ tưởng hy vọng hão
ảo tưởng nghĩ ngợi tin tưởng kỳ vọng
mong mỏi đặt niềm tin dự đoán suy diễn
tưởng tượng tin vào điều không có mơ mộng không thực tế
hão huyền không có cơ sở không chắc chắn điều không thể