Từ đồng nghĩa với "tượng trưng"

biểu tượng hóa biểu diễn đại diện cho tượng trưng cho
hiện thân tiêu biểu thể hiện đại diện
mẫu mực tương ứng có nghĩa là diễn
hiển thị tượng trưng mô phỏng phản ánh
đại diện cho hình mẫu đại diện cho hình ảnh
mô hình