Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư liệu"
dữ liệu
thông tin
tập dữ liệu
cơ sở dữ liệu
ngân hàng dữ liệu
số liệu
tư liệu sinh hoạt
bằng chứng
hồ sơ
kiến thức
tệp dữ liệu
hình ảnh
đầu vào
kho dữ liệu
biểu dữ liệu
thống kê
luận chứng
tài liệu
tài liệu nghiên cứu
tóm tắt