Từ đồng nghĩa với "tư liệu lao động"

tài liệu lao động giấy tờ làm việc công cụ sản xuất nguyên liệu
hàng hóa thiết bị vật tư dụng cụ
máy móc nhiên liệu tài sản sản xuất phương tiện lao động
công cụ vật liệu hệ thống sản xuất công nghệ
kho hàng tài nguyên đồ nghề hệ thống thiết bị