Từ đồng nghĩa với "tưd dùng sau"

bốn tháng tư gấp tư một phần tư
sáu tư một nghìn tư lệnh
tư duy tư cách tư vấn tư liệu
tư thế tư nhân tư tưởng tư pháp
tư sản tư vấn viên tư vấn pháp lý tư vấn tâm lý