Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưng"
tầng
bậc
lầu
tầng lớp
cấp
mức
độ
tầng bậc
tầng cao
tầng dưới
tầng trên
tầng hầm
tầng thượng
tầng giữa
tầng một
tầng hai
tầng ba
tầng bốn
tầng năm
tầng lửng