Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạc"
khắc
chạm trổ
đục đẽo
tạc tượng
cắt
mổ xẻ
điêu khắc
chạm
gọt
tạo hình
tạc bia
khắc họa
vẽ
phác thảo
điêu khắc
tạo tác
chạm khắc
ghi lòng
ghi dạ
ghi tạc