Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạnh ráo"
khô ráo
tạnh
hết mưa
nắng
quang đãng
sáng sủa
khô
trong trẻo
thông thoáng
mát mẻ
không mưa
khô khan
khô cạn
vắng mưa
không ẩm ướt
khô ráo sạch sẽ
khô hanh
khô thoáng
khô mát
khô ráo dễ chịu