Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tản"
sự phân tán
sự tiêu tán
sự hao tán
sự phung phí
lãng phí
sự uổng phí
sự tiêu tan
sự thưa thớt
sự không tập trung
sự xua tan
sự giải thể
sự tiêu mòn
phân tâm
tán loạn
tản mát
tản ra
tản bộ
tản cư
tản mạn
tản lạc