Từ đồng nghĩa với "tẩu cẩu"

tay sai chó săn kẻ phản bội kẻ làm tay sai
kẻ hèn hạ kẻ đáng khinh kẻ nịnh bợ kẻ xu nịnh
kẻ bợ đít kẻ phục tùng kẻ theo đuôi kẻ hạ cấp
kẻ tầm thường kẻ nhục nhã kẻ hèn mọn kẻ xấu xa
kẻ lừa dối kẻ giả dối kẻ bội bạc kẻ bất trung