Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tẩu thoát"
trốn thoát
thoát
thoát ra
bỏ trốn
trốn
đào ngũ
đào
thoát khỏi
lối thoát
cuộc trốn thoát
cuộc đào thoát
sự trốn thoát
chạy khỏi
trốn khỏi
chạy trốn
tìm đường tẩu thoát
trốn chạy
lẩn trốn
trốn tránh
đi lén