Từ đồng nghĩa với "tận tụy"

tận tâm tận tình chu đáo hết lòng
nhiệt tình sốt sắng hăng hái nghiêm túc
quan tâm trung thành kiên định chăm sóc
cẩn thận chuyên tâm đam mê thành tâm
trách nhiệm tận lực cống hiến đầy nhiệt huyết