Từ đồng nghĩa với "tập trung"

tập trung trung tâm tiêu điểm cô đặc
hợp đồng chụm suy ngẫm thiền định
tăng cường dồn hướng về tập hợp
gộp tập trung hóa tập trung tư tưởng tập trung sức lực
tập trung vào tập trung nguồn lực tập trung ý chí tập trung chú ý
tập trung công sức