Từ đồng nghĩa với "tắc"

tắc nghẽn tắc họng tắc đường tắc cống
bế tắc nghẽn cản trở kìm hãm
đứng lại dừng lại không lưu thông khó khăn
bế tắc ngưng trệ tắc tị tắc bạch
tắc bế tắc mạch tắc băng tắc bến