Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắc"
tắc nghẽn
tắc họng
tắc đường
tắc cống
bế tắc
nghẽn
cản trở
kìm hãm
đứng lại
dừng lại
không lưu thông
khó khăn
bế tắc
ngưng trệ
tắc tị
tắc bạch
tắc bế
tắc mạch
tắc băng
tắc bến