Từ đồng nghĩa với "tắc trách"

cẩu thả bất cẩn lơ là bỏ mặc
bỏ qua thiếu sót mặc định vô chủ
sai lầm mơ mộng tắc trách hời hợt
không chú ý khinh suất đại khái làm cho có
thờ ơ không trách nhiệm vô tâm làm ẩu