Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắp"
tấp
vỗ vỗ
vỗ nhẹ
gõ nhẹ
khẽ đập
đập nhẹ
cái đập nhẹ
cái vỗ nhẹ
cái gõ nhẹ
tiếng gõ nhẹ
tát nhẹ
cái tát khẽ
rút ra
trôi dạt
đi vào
ghé vào
dừng lại
tấp vào
đậu lại
bám vào