Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tắp lự"
ngay lập tức
tức thì
liền
ngay
đột ngột
bất ngờ
chớp nhoáng
nhanh chóng
gấp gáp
khẩn trương
vội vàng
tắt
dừng lại
ngừng
hết
tắt lịm
tắt ngấm
tắt nắng
tắt điện
tắt máy