Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tằm"
con tằm
tằm khổng lồ
tơ tằm
sâu bướm hoang dã
sâu bướm mộc mạc
sâu tằm
tằm ăn lá
tằm nhả tơ
tằm trắng
tằm đen
tằm lông
tằm bướm
tằm tơ
tằm vàng
tằm rừng
tằm nước
tằm cạn
tằm đất
tằm cánh
tằm bướm đêm