keo kiệt | cần kiệm | tiết kiệm | kiệm |
tằn tiện | rẻ tiền | thắt lưng buộc bụng | chắt chiu |
tích cóp | cố gắng tiết kiệm | khó tính | khắt khe |
tằn tiện chi tiêu | không phung phí | tiết chế | tiết giảm |
cẩn thận | đo đếm | tính toán | không hoang phí |
có chừng mực |