Từ đồng nghĩa với "tặc lưỡi"

im lặng cắn thở dài ngậm miệng
không nói trầm mặc lặng im bất lực
chấp nhận từ bỏ khó chịu thở hắt
nhún vai không phản ứng không quan tâm bàng quan
thờ ơ mặc kệ không để ý lảng tránh