Từ đồng nghĩa với "tẹt"

tẹt thẳng trơn bằng phẳng
mịn không gồ ghề không lồi lõm đều
nhẵn không có chỗ nhô lên không có chỗ lõm xuống không gợn sóng
không có khuyết điểm không có vết nứt không có vết sần không có vết lồi
không có vết lõm không có chỗ gồ ghề không có chỗ lồi không có chỗ lõm