Từ đồng nghĩa với "tẽn tò"

tội nghiệp xấu tính xấu xa tẻ nhạt
buồn tẻ nhạt nhẽo khó chịu khó ưa
khó coi kém cỏi tầm thường thô lỗ
vô duyên vô nghĩa không thú vị không hấp dẫn
kém hấp dẫn kém vui không vui vẻ không đáng yêu