Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tế nhuyễn"
nghiền thành bột
băm nhuyễn
thịt xay mịn
băm nhỏ
xay nhuyễn
nghiền nhuyễn
xay mịn
xay nhỏ
nghiền mịn
xay nhuyễn mịn
nghiền vụn
băm vụn
xay vụn
nghiền nát
băm nát
ép thịt
xay thịt
nghiền thịt
băm thịt
xay nhuyễn thịt