Từ đồng nghĩa với "tỉ mẩn"

tỉ mỉ cẩn thận chăm chút kỹ lưỡng
tỉa tót cẩn trọng tỉ mỉ từng chi tiết chú ý
khéo léo công phu tỉ mẩn từng chút tỉ mỉ trong công việc
cẩn thận từng ly tỉ mẩn trong từng hành động tỉ mẩn trong từng bước tỉ mẩn trong từng chi tiết
tỉ mẩn trong từng công đoạn tỉ mẩn trong từng việc tỉ mẩn trong từng sản phẩm tỉ mẩn trong từng khâu