Từ đồng nghĩa với "tỉ mỉ"

cẩn thận kỹ lưỡng tận tâm khéo léo
thận trọng tỷ mỉ chi tiết chính xác
quá kỹ càng nghiêm ngặt khó tính cầu kỳ
tỉ mỉ tỉ mỉ từng chi tiết tỉ mỉ trong công việc tỉ mỉ trong từng bước
tỉ mỉ trong từng khía cạnh tỉ mỉ trong từng vấn đề tỉ mỉ trong từng chi tiết tỉ mỉ trong từng giai đoạn
tỉ mỉ trong từng công đoạn