Từ đồng nghĩa với "tỉnh ngộ"

giải mê tỉnh thức nhận ra hiểu ra
thức tỉnh làm hết ảo tưởng xua tan làm tan ảo mộng
giải phóng nhận thức khai sáng tỉnh táo
thấu hiểu sáng suốt nhận biết điều chỉnh
thay đổi làm rõ giải thích khám phá