Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỉnh ngộ"
giải mê
tỉnh thức
nhận ra
hiểu ra
thức tỉnh
làm hết ảo tưởng
xua tan
làm tan ảo mộng
giải phóng
nhận thức
khai sáng
tỉnh táo
thấu hiểu
sáng suốt
nhận biết
điều chỉnh
thay đổi
làm rõ
giải thích
khám phá