Từ đồng nghĩa với "tị nạnh"

tị nạnh ghen tị đố kỵ so bì
suy bì tị hiềm tị nạn người tị nạn
người lưu vong người di cư người di tản người đào ngũ
người trốn thoát người lánh nạn dân tị nạn người vô chủ
nơi trú ẩn người bị bỏ trốn trốn tỵ nạn