Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tọa lạc"
tọa lạc
nằm
được đặt
đặt
được chỉ định
định vị
định cư
có chỗ ở
chiếm đóng
ở
cư trú
đứng
bị chiếm
được bố trí
được sắp xếp
được thiết lập
được xây dựng
được lắp đặt
được phân bổ
được tọa lạc