Từ đồng nghĩa với "tọc mạch"

tò mò nhiều chuyện hay sục sạo can thiệp
xâm nhập nghe lén quá tò mò thọc mạch
hóng hớt điều tra khảo sát thăm dò
hỏi han chất vấn lén lút tìm hiểu
để ý chú ý mò mẫm lục lọi