Từ đồng nghĩa với "tỏ"

sáng hiểu biết
bộc lộ giãi bày thể hiện trình bày
phơi bày tỏ bày minh bạch công khai
tỏ rõ tỏ thái độ tỏ tình tỏ vẻ
tỏ ra tỏ ngọn tỏ mặt tỏ ý