Từ đồng nghĩa với "tống"

tống quăng ném hất
vứt tung hất tung quẳng
ném lên tung ra vứt bỏ bỏ đi
quăng lên sự ném sự hất sự tung
sự quẳng ném ra ngoài hất lên tống đi