Từ đồng nghĩa với "tốt đẹp"

tuyệt vời xuất sắc tốt lành hay
đặc biệt hoàn toàn giỏi thích hợp
cư xử tốt thiện lương thiện đáng tin cậy
khả quan đáng kể tích cực vui vẻ
thoải mái nhân từ thương người điều thiện