Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn"
còn lại
tồn đọng
chưa giải quyết
hàng tồn
còn tồn
vẫn còn
chưa xử lý
còn sót
còn thừa
tích trữ
dồn lại
đọng lại
chưa hoàn tất
còn chờ
còn lưu
còn giữ
còn lại chưa
còn tồn tại
còn lại một phần
còn lại một số