Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn tại"
sống còn
sống
đứng vững
có
xảy ra
ở lại
tồn
hiện tại
hiện hành
hiện có
xuất hiện
tiếp tục
hiện diện
cùng tồn tại
tiếp tục sống
chịu đựng
tồn tại
sống sót
duy trì
bền vững
khẳng định