Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổn đọng"
tồn đọng
tồn giữ
còn lại
còn tồn
hàng tồn
hàng tồn kho
tồn kho
đọng lại
chưa giải quyết
chưa bán
còn sót
còn giữ lại
tích trữ
dồn lại
tích lũy
kho hàng
tồn tại
còn thừa
còn lại chưa xử lý
còn lại chưa tiêu thụ