Từ đồng nghĩa với "tổn thương"

tổn hại thương tổn gây thiệt hại gây tác hại
làm hại làm tổn thương bị tổn thương bị tổn hại
bị thương chấn thương thương tích tai hại
thiệt hại làm đau vết thương làm hỏng
làm bị thương sự làm tổn thương làm hư tổn thất
tổn thương tâm lý tổn thương vật lý tổn thương tinh thần tổn thương cơ thể
tổn thương nghiêm trọng tổn thương nhẹ tổn thương lâu dài tổn thương tạm thời