Từ đồng nghĩa với "tội đồ"

tội nhân kẻ phạm tội người phạm tội kẻ có tội
người có tội kẻ bất lương kẻ gian manh kẻ vi phạm
kẻ trộm kẻ du côn kẻ ngược đãi kẻ sát nhân
kẻ gian ác kẻ lừa đảo kẻ phản bội kẻ xấu
kẻ tội lỗi kẻ cướp kẻ lừa gạt kẻ tội phạm
kẻ ác