Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tới tấp"
đổ xô tới
sự đổ xô vào
cuộc tấn công ồ ạt
đánh chiếm ào ạt
sự cuốn đi
chảy dồn
chảy mạnh
sự gấp
hấp tấp
vội vàng
vội vã đi gấp
vội gấp
xô
ùm
xông lên
vội
cấp bách
sự vội vã
đưa đi gấp
luồng
sự xông lên