Từ đồng nghĩa với "tới tấp"

đổ xô tới sự đổ xô vào cuộc tấn công ồ ạt đánh chiếm ào ạt
sự cuốn đi chảy dồn chảy mạnh sự gấp
hấp tấp vội vàng vội vã đi gấp vội gấp
ùm xông lên vội
cấp bách sự vội vã đưa đi gấp luồng
sự xông lên