Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tờ mờ đất"
tờ mờ
mờ mịt
mờ ảo
mờ nhạt
mờ mờ
lờ mờ
lờ lững
mờ sáng
sáng mờ
sáng sớm
sớm mai
sớm tinh mơ
sớm khuya
sớm sớm
chưa rõ
mờ mờ ảo ảo
mờ mờ đất
mờ mờ sương
mờ mờ ánh sáng
mờ mờ bóng tối