Từ đồng nghĩa với "tờ mờ đất"

tờ mờ mờ mịt mờ ảo mờ nhạt
mờ mờ lờ mờ lờ lững mờ sáng
sáng mờ sáng sớm sớm mai sớm tinh mơ
sớm khuya sớm sớm chưa rõ mờ mờ ảo ảo
mờ mờ đất mờ mờ sương mờ mờ ánh sáng mờ mờ bóng tối