Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụ họp"
tụ họp
hội họp
cuộc họp
buổi họp
gặp gỡ
gặp nhau
hội nghị
hội
đoàn tụ
hợp lưu
hội đồng
cuộc hội kiến
buổi họp mặt
tập hợp
hợp nhất
gặp mặt
cuộc gặp gỡ
mít tinh
buổi mít tinh
kỳ họp