Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tục"
phong tục
tập tục
tục lệ
thói tục
thói quen
tập quán
luật lệ
quy tắc
thực hành
hình thức
truyền thống
thủ tục
nghi thức
quy định
phong thói
tập quán xã hội
thói quen xã hội
nếp sống
nếp văn hóa
tập tục văn hóa